location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
55LW340C
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
55LW340C
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806087756388
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 216863
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 11 Jul 2022 13:43:33
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 139,7 cm (55") LED nền
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 350 cd/m² 9 ms 1200:1
Thêm>>>
Short summary description LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This short summary of the LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m² data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 55LW340C, 139,7 cm (55"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, Màu đen

Long summary description LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m²:
This is an auto-generated long summary of LG 55LW340C tivi 139,7 cm (55") Full HD Màu đen 350 cd/m² based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 55LW340C. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng, Loại đèn nền LED: LED nền, Độ sáng màn hình: 350 cd/m², Thời gian đáp ứng: 9 ms, Tỷ lệ tương phản (điển hình): 1200:1, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
139,7 cm (55")
Kiểu HD *
Full HD
Loại đèn nền LED
LED nền
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình
4:3, Zoom
Hỗ trợ các chế độ video
1080p
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Độ sáng màn hình *
350 cd/m²
Thời gian đáp ứng
9 ms
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) *
1200:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
No
Tivi internet *
No
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
10 W
Chế độ âm thanh
Game, Điện ảnh, Âm nhạc, News, Thể thao, Standard
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
300 x 300 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ định dạng video
DIVX HD
Hỗ trợ định dạng âm thanh
AAC, AC3, HE-AAC, LPCM, MP3
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
JPG
Công nghệ xử lý hình ảnh
LG Triple XD Engine
Hỗ trợ 24p
Yes
Hiệu suất
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Tính năng quản lý
Tự động tắt máy
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,5 W
Điện áp AC đầu vào
110 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Chứng nhận
Chứng nhận
UL / FCC / RoHS, cUL, NOM, Energy Star 7.0
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1240,7 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
215,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
16,1 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1240,7 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
774,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
16,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
1359,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng
151,8 mm
Chiều cao của kiện hàng
834,8 mm
Trọng lượng thùng hàng
21,3 kg
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)
United Kingdom 1 distributor(s)