location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
LG Check ‘LG’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
32LT670H
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
32LT670H
Hạng mục: Tivi Check ‘LG’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by LG: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19304
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 81,3 cm (32")
  • - HD 1366 x 768 pixels 16:9
  • - ATSC NTSC
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 43 W
Thêm>>>
Short summary description LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This short summary of the LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

LG 32LT670H, 81,3 cm (32"), 1366 x 768 pixels, HD, ATSC, Màu đen

Long summary description LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen:
This is an auto-generated long summary of LG 32LT670H tivi 81,3 cm (32") HD Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

LG 32LT670H. Kích thước màn hình: 81,3 cm (32"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Kiểu HD: HD, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: ATSC. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
81,3 cm (32")
Kiểu HD *
HD
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Tần số quét thật
60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động)
1000000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
ATSC
Số bộ điều chỉnh
1 tuner
Tìm kênh tự động
Yes
Các băng tần TV được hỗ trợ
CATV, UHF, VHF
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 100 mm
Khớp khuyên
-90 - 90°
Hiệu suất
Chế độ chơi
Yes
Hỗ trợ định dạng video
H.264, MPEG2, MPEG4
Hỗ trợ 24p
Yes
Cổng giao tiếp
HDCP
Yes
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
Yes
Cổng DVI
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Cổng RS-232
1
Số lượng cổng RF
1
Số lượng cổng HDMI *
3
Tính năng quản lý
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
43 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
1 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
764,5 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
231,1 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
535,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
9,21 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
967,7 mm
Chiều sâu của kiện hàng
144,8 mm
Chiều cao của kiện hàng
584,2 mm
Trọng lượng thùng hàng
11,8 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Gắn kèm (các) loa
Yes
Khớp xoay
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
83 kWh
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Số lượng kết nối AV
3
Kết nối tai nghe
3.5 mm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)