location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lexmark Check ‘Lexmark’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X952dhe
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
22Z0698
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0734646461429 show
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Lexmark’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lexmark: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 35257
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 08 Mar 2024 09:07:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kinh doanh LED In màu
  • - 1200 x 1200 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen
  • - A3 50 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu Gửi fax màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 1024 MB 1200 MHz
  • - 159,6 kg
Thêm>>>
Short summary description Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This short summary of the Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lexmark X952dhe, LED, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu trắng

Long summary description Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm:
This is an auto-generated long summary of Lexmark X952dhe LED A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm based on the first three specs of the first five spec groups.

Lexmark X952dhe. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 45 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

In
Độ phân giải in đen trắng
1200 x 1200 DPI
Công nghệ in *
LED
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
50 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
50 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
45 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường)
5,2 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường)
7,7 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái)
4,2 mm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
Yes
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
50 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
45 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường)
6,8 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường)
10,4 giây
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép *
Yes
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa
297 x 432 mm
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CCD
Tốc độ quét (màu)
52 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
70 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu)
38 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen)
38 ppm
Fax
Fax *
Gửi fax màu
Tốc độ bộ điều giải (modem)
33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị)
5000 - 33000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) *
225000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Số lượng hộp mực in *
1
Màu sắc in *
Màu đen
Nhiều công nghệ trong một
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
5
Tổng công suất đầu vào *
3140 tờ
Tổng công suất đầu ra *
500 tờ
Khay đa năng
Yes
Dung lượng Khay Đa năng
100 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Công suất đầu vào & đầu ra
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
110 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào
6
Công suất đầu vào tối đa
5140 tờ
Công suất đầu ra tối đa
3750 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
Khổ in tối đa
305 x 457 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A3, A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9)
B4, B5
Kích cỡ phong bì
7 3/4, 10, C5, DL
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Số lượng cổng USB 2.0
3
Kết nối tùy chọn
Song song, Nối tiếp (RS-232)
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
TCP/IP, AppleTalk, TCP, UDP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6)
TCP/IP, TCP, UDP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa
2048 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Bộ nhớ trong (RAM) *
1024 MB
Tốc độ vi xử lý
1200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in hai mặt)
54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy)
55 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan)
55 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Định vị thị trường *
Kinh doanh
Kích thước màn hình
25,9 cm (10.2")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
830 W
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 32 °C
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
0 - 2500 m
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
640 mm
Độ dày
685 mm
Chiều cao
1127 mm
Trọng lượng
159,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
848 mm
Chiều sâu của kiện hàng
769 mm
Chiều cao của kiện hàng
1446 mm
Trọng lượng thùng hàng
182,1 kg