location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PhotoSmart 935
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
Q2217A
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 81998
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 04:07:03
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc
  • - Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8"
  • - Zoom quang: 3x
Thêm>>>
Short summary description HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc:
This short summary of the HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP PhotoSmart 935, 5,26 MP, 1/1.8", CCD, 3x, 350 g, Bạc

Long summary description HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc:
This is an auto-generated long summary of HP PhotoSmart 935 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,26 MP CCD Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

HP PhotoSmart 935. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 5,26 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD. Zoom quang: 3x. Kích thước màn hình: 3,81 cm (1.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Trọng lượng: 350 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh *
1/1.8"
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
5,26 MP
Loại cảm biến *
CCD
Hệ thống ống kính
Zoom quang *
3x
Zoom phối hợp
21x
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM)
32 MB
Thẻ nhớ tương thích *
sd
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
3,81 cm (1.5")
Cổng giao tiếp
Các cổng vào/ ra
1 x USB mini B
Máy ảnh
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Tự bấm giờ *
10 giây
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Bạc
Pin
Loại pin
AA
Số lượng pin sạc/lần
2
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 45 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-30 - 70 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
15 - 85 phần trăm
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối khi không vận hành (không cô đặc)
15 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao)
1016 x 1133 x 1095 mm
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao)
92 x 62 x 67 mm
Chiều rộng
116 mm
Độ dày
70 mm
Chiều cao
99 mm
Trọng lượng
350 g
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao)
254 x 378 x 194 mm
Trọng lượng khi có thùng hoặc hộp carton
4,10 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
1,87 kg
Các số liệu kích thước
Số lượng hộp các tông chính hoặc hộp
2 pc(s)
Trọng lượng pa-lét
256,5 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
120 pc(s)
Các đặc điểm khác
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
183 x 240 x 167 mm
Khả năng quay video
No
Nén dữ liệu
JPEG (EXIF2.2)
Tốc độ màn trập
15 - 1/2000 giây
Quản lý năng lượng
100 - 240 VAC, 50/60 Hz
Tiêu cự (tương đương ống 35mm)
37 - 111 mm
Độ sâu của màu
36 bit
Tiêu thụ năng lượng
8,25 W
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
No