location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
HP Check ‘HP’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Pavilion
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
p6
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
p6-2245eo
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B7J38EA
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0887111318145 show
Hạng mục:
Máy tính Cá nhân (viết tắt là PC) là các máy tính sử dụng cho mục đích cá nhân. Máy tính cá nhân cần có những bộ phận sau: - Bộ xử lý (CPU), đây là trái tim của máy tính của bạn, nơi mà quá trình xử lý dữ liệu được thực hiện. - Bộ nhớ (RAM), đây là bộ nhớ cực nhanh trong đó dữ liệu tạm thời được lưu trữ trước khi được xử lý bởi bộ xử lý. - Bo mạch chủ, đây là bộ phận kết nối tất cả các phần khác nhau của máy tính của bạn với nhau. Nó thường có một số bộ phận tích hợp như cạc âm thanh giúp máy tính chạy ứng dụng âm thanh, hoặc cạc mạng lưới để kết nối máy tính của bạn với mạng lưới. - Bảng mạch video, đây là bộ phận trong máy tính của bạn chịu trách nhiệm xử lý đồ họa. Các bo mạch chủ Micro ATX thường có một bảng mạch video tích hợp. Các bảng mạch video thường không phù hợp để chơi các trò chơi điện tử, nhưng có thể dùng để xem video. - Ổ cứng, đây là bộ nhớ vĩnh viễn của máy tính của bạn nơi dữ liệu được lưu trữ. - Máy chạy/quay DVD/CD tùy chọn để đọc/ghi đĩa DVD/CD.
Máy tính bàn (PC)/máy tính trạm Check ‘HP’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by HP: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 9774
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính cá nhân Màu đen 300 W
  • - AMD A8 A8-3820 2,5 GHz
  • - 8 GB DDR3-SDRAM 1600 MHz 2 x 4 GB
  • - 2 TB HDD Blu-Ray DVD Combo Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - NVIDIA® GeForce® GT 630 2,05 TB AMD Radeon HD 6550D
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Wi-Fi 4 (802.11n)
  • - Windows 7 Home Premium 64-bit
Thêm>>>
Short summary description HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This short summary of the HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

HP Pavilion p6-2245eo, 2,5 GHz, AMD A8, 8 GB, 2 TB, Blu-Ray DVD Combo, Windows 7 Home Premium

Long summary description HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen:
This is an auto-generated long summary of HP Pavilion p6-2245eo AMD A8 A8-3820 8 GB DDR3-SDRAM 2 TB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630 Windows 7 Home Premium Mini Tower Máy tính cá nhân Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

HP Pavilion p6-2245eo. Tốc độ bộ xử lý: 2,5 GHz, Họ bộ xử lý: AMD A8, Model vi xử lý: A8-3820. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM, Tốc độ xung nhịp bộ nhớ: 1600 MHz. Tổng dung lượng lưu trữ: 2 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: Blu-Ray DVD Combo. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon HD 6550D, Model card đồ họa rời: NVIDIA® GeForce® GT 630. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Premium, Cấu trúc hệ điều hành: 64-bit. Nguồn điện: 300 W. Sản Phẩm: Máy tính cá nhân

Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD A8
Model vi xử lý *
A8-3820
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
4
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
4 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Số lượng bộ xử lý được cài đặt
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ
2 x 4 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1600 MHz
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
2 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Loại ổ đĩa quang *
Blu-Ray DVD Combo
Tổng dung lương ở cứng HDD
2 TB
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
2 TB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Dung lượng ổ cứng
3.5"
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MicroSD (TransFlash), MiniSD, MS Duo, MS PRO, MS PRO Duo, SD, SDHC
Đồ họa
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 630
Bộ nhớ card đồ họa rời
2,05 TB
Số lượng card đồ họa rời
1
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 6000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 6550D
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 4 (802.11n)
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
6
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Cổng DVI
Yes
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Giắc cắm micro
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Đường dây ra
Yes
Đường dây vào
Yes
Thiết kế
Loại khung *
Mini Tower
Sự sắp xếp được hỗ trợ
Theo chiều đứng
Hệ thống làm mát bằng nước
No
Số lượng khe 5.25”
1
Số lượng khe 5.25”
1
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nước xuất xứ
Trung Quốc
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
AMD A55
Hệ thống âm thanh
HD
Kênh đầu ra âm thanh
5.1 kênh
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS
Sản Phẩm *
Máy tính cá nhân
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Premium
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
No
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
No
Công nghệ âm thanh Intel® HD
No
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
No
Kiến trúc Intel® 64
No
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
No
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel® Turbo Boost
No
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel
No
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
No
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
No
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
No
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
No
Công nghệ Chống Trộm của Intel
No
Điện
Nguồn điện *
300 W
Điện thế đầu vào của nguồn điện
100 - 240 V
Tần số đầu vào của nguồn điện
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng *
165 mm
Độ dày *
389 mm
Chiều cao *
368 mm
Trọng lượng *
8 kg
Nội dung đóng gói
Màn hình bao gồm *
No
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Số lượng ổ đĩa quang học
1
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes