location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Brother Check ‘Brother’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
DCP-J315W + LC985BKBP
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DCP-J315WZX1BOM show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Brother’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Brother: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 34371
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 6000 x 1200 DPI
  • - A4 33 ppm
  • - Photocopy màu Quét màu
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi
  • - Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB RISC 128 MHz
  • - 6,8 kg
Thêm>>>
Short summary description Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Brother DCP-J315W + LC985BKBP, In phun, In màu, 6000 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, In trực tiếp

Long summary description Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Brother DCP-J315W + LC985BKBP In phun A4 6000 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Brother DCP-J315W + LC985BKBP. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 6000 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 28 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
No
Độ phân giải tối đa *
6000 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
28 ppm
In tiết kiệm
Yes
Sao chép
Copy hai mặt *
No
Sao chép *
Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa *
1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
23 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
20 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=)
2, 4
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Yes
Scanning
Quét kép *
No
Quét (scan) *
Quét màu
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
19200 x 19200 DPI
Kiểu quét *
Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
E-mail, Tập tin, Hình ảnh
Tốc độ quét (màu)
4,83 ppm
Tốc độ quét (màu đen)
3,44 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh
BMP, JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào
36 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Các cấp độ xám
256
Fax
Fax hai mặt
No
Fax *
No
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
No
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Khổ in tối đa
216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
4x6, 5x7"
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6, 5x7, A4, A6
Định lượng phương tiện khay giấy
64 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g
Thuật toán bảo mật
128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4)
ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, FTP Server, SNMPv1, TFTP server, ICMP, Web Services Print, LLTD responder
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Bộ nhớ trong (RAM) *
32 MB
Thẻ nhớ tương thích
Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO, SD, SDHC
Họ bộ xử lý
RISC
Tốc độ vi xử lý
128 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in)
50 dB
Khả năng tương thích Mac
Yes
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Màn hình hiển thị
LCD
Kích thước màn hình
4,83 cm (1.9")
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình)
17 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
0,45 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
3,5 W
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ
Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008 x64
Chứng nhận
Chứng nhận
ISO 11798 Eco Mark
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
6,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
9,4 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Phần mềm tích gộp
Brother MFL-Pro Suite in Windows: BrotherControlCentre 3 Macintosh: BrotherControlCentre 2
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
390 x 368 x 150 mm
PicBridge
Yes
Đa chức năng
Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Bản sao, In, Quét
Scan màu
Yes
Công nghệ kết nối
Có dây & Không dây
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
465 x 255 x 460 mm