location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN CS1944 KVM switches Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
CS1944
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
CS1944 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4710423778078 show
Hạng mục:
Hộp chuyển bàn phím, video, chuột (KVM) cho phép bạn kết nối một số máy tính với một bàn phím, chuột và màn hình. Bạn có thể chuyển giữa những máy tính khác nhau chỉ bằng một động tác gõ phím mà không cần cắm (rút) dây nào hết.
KVM switches Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 5058
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:49:17
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
Bullet Points ATEN CS1944 KVM switches Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đen
  • - Số lượng máy tính: 4
  • - Loại cổng bàn phím: USB Loại cổng chuột: USB Loại cổng video: Mini DisplayPort
  • - Full HD 2560 x 1600 pixels
  • - Vật liệu vỏ bọc: Nhựa
  • - Các phím nóng
  • - Dòng điện một chiều 8,63 W
Thêm>>>
Short summary description ATEN CS1944 KVM switches Màu đen:
This short summary of the ATEN CS1944 KVM switches Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN CS1944, 2560 x 1600 pixels, Full HD, 8,63 W, Màu đen

Long summary description ATEN CS1944 KVM switches Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN CS1944 KVM switches Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN CS1944. Loại cổng bàn phím: USB, Loại cổng chuột: USB, Loại cổng video: Mini DisplayPort. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải tối đa: 2560 x 1600 pixels, Băng tần video: 60 Hz. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Vật liệu vỏ bọc: Nhựa, Ngôn ngữ bàn phím: Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật. Nguồn điện: Dòng điện một chiều, Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC): 5.3 V, Tiêu thụ năng lượng: 8,63 W. Chứng chỉ bền vững: RoHS

Cổng giao tiếp
Số lượng máy tính *
4
Loại cổng bàn phím *
USB
Loại cổng chuột *
USB
Loại cổng video *
Mini DisplayPort
Số lượng cổng DisplayPorts
2
Phiên bản DisplayPort
1.1
Cổng console *
Tai nghe 3.5mm, 3.5mm mic, Mini DisplayPort, USB A
Số lượng cổng USB console
2
Loại đầu nối USB
USB Type-A
Kết nối âm thanh
Yes
Đầu ra tai nghe
1
Số lượng đầu cắm microphone
1
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Hiệu suất
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải tối đa *
2560 x 1600 pixels
Băng tần video
60 Hz
Khoảng quét
1, 99 giây
HDCP
Yes
Dò tìm nguồn bật
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Vật liệu vỏ bọc
Nhựa
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Các phím nóng
Yes
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Nhật
Màn hình
Màn hình tích hợp *
No
Điện
Nguồn điện
Dòng điện một chiều
Điện áp đầu vào dòng một chiều (DC)
5.3 V
Tiêu thụ năng lượng
8,63 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
RoHS
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
197 mm
Độ dày
197 mm
Chiều cao
44,7 mm
Trọng lượng
610 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Mini DisplayPort, USB
Thủ công
Yes
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)