location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
X43U-VX083D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
X43U-VX083D
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 105224
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu nâu
  • - AMD C C-60 1 GHz
  • - 35,6 cm (14") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 2 GB DDR3-SDRAM 1333 MHz
  • - 320 GB HDD DVD Super Multi
  • - AMD Radeon HD 6290
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
  • - FreeDOS
Thêm>>>
Short summary description ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu:
This short summary of the ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS X43U-VX083D, AMD C, 1 GHz, 35,6 cm (14"), 1366 x 768 pixels, 2 GB, 320 GB

Long summary description ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu:
This is an auto-generated long summary of ASUS X43U-VX083D máy tính xách tay AMD C C-60 35,6 cm (14") HD 2 GB DDR3-SDRAM 320 GB HDD FreeDOS Màu nâu based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS X43U-VX083D. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD C, Model vi xử lý: C-60, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 320 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon HD 6290. Hệ điều hành cài đặt sẵn: FreeDOS. Màu sắc sản phẩm: Màu nâu

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu nâu
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD C
Model vi xử lý *
C-60
Số lõi bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
1,333 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
1 GHz
Số lượng bộ xử lý được hỗ trợ
1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
2 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1333 MHz
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
320 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
320 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Tốc độ ổ cứng
5400 RPM
Dung lượng ổ cứng
2.5"
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
AMD Radeon HD 6000
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon HD 6290
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
SonicFocus
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Altec Lansing
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước
0,3 MP
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabie Ethernet, WLAN
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
No
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
FreeDOS
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
5200 mAh
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
AMD
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Loại nguồn cấp điện
AC/DC
Loại chuẩn giao tiếp Ethernet
Gigabit Ethernet
Ổ đĩa mềm được cài đặt
No