location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Acer Check ‘Acer’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Aspire
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5750G-2434G75MNkk
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LX.RMS01.025 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4717276898045
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘Acer’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Acer: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 48307
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:22:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Loại gấp Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-2430M 2,4 GHz
  • - 39,6 cm (15.6") HD 1366 x 768 pixels Đèn LED phía sau 16:9
  • - 4 GB DDR3-SDRAM 1066 MHz
  • - 750 GB HDD DVD Super Multi
  • - NVIDIA® GeForce® GT 630M Intel® HD Graphics 3000
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 4,5 h 90 W
  • - Windows 7 Home Basic
Thêm>>>
Short summary description Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen:
This short summary of the Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk, Intel® Core™ i5, 2,4 GHz, 39,6 cm (15.6"), 1366 x 768 pixels, 4 GB, 750 GB

Long summary description Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk 39,6 cm (15.6") HD Intel® Core™ i5 i5-2430M 4 GB DDR3-SDRAM 750 GB HDD NVIDIA® GeForce® GT 630M Windows 7 Home Basic Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Acer Aspire 5750G-2434G75MNkk. Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-2430M, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: HD, Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 750 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa on-board: Intel® HD Graphics 3000. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Home Basic. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1366 x 768 pixels
Kiểu HD
HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Thế hệ bộ xử lý
2nd gen Intel® Core™ i5
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-2430M
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Tần số turbo tối đa
3 GHz
Các luồng của bộ xử lý
4
Tốc độ bus hệ thống
5 GT/s
Số lõi bộ xử lý
2
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
3 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Đầu cắm bộ xử lý
Socket 988
Bộ xử lý quang khắc (lithography)
32 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Dòng vi xử lý
Intel Core i5-2400 Mobile Series
Tên mã bộ vi xử lý
Sandy Bridge
Loại bus
DMI
Phát hiện lỗi FSB Parity
No
Chia bậc
J1
Chipset bo mạch chủ
Intel® HM65 Express
Công suất thoát nhiệt TDP
35 W
Tjunction
100 °C
Số lượng tối đa đường PCI Express
16
Phiên bản PCI Express
2.0
Cấu hình PCI Express
1x16, 2x8, 1x8+2x4
Tỷ lệ Bus/Nhân
24
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
No
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
4 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR3-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
1066 MHz
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
750 GB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
750 GB
Giao diện ổ cứng
SATA
Loại ổ đĩa quang *
DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, SD, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA® GeForce® GT 630M
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® HD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® HD Graphics 3000
Tần số cơ bản card đồ họa on-board
650 MHz
Tần số động card đồ họa on-board (tối đa)
1200 MHz
ID card đồ họa on-board
0x116
Số lượng card đồ họa rời
1
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi
Yes
Các tính năng của mạng lưới
Gigabit Ethernet, WLAN
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
No
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Cổng DVI
No
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng ra S/PDIF
No
Giắc cắm micro
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
No
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
No
Khe cắm SmartCard
No
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Bàn phím số *
Yes
Các phím Windows
Yes
Phần mềm
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 7 Home Basic
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Yes
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Yes
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Yes
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Yes
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Yes
Công nghệ Intel® Turbo Boost
2.0
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Yes
Công nghệ Intel® Clear Video
No
Công nghệ InTru™ 3D
Yes
Intel® Insider™
Yes
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Yes
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Yes
Intel® Smart Cache
Yes
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Yes
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
No
Intel® Enhanced Halt State
Yes
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Yes
Intel® Demand Based Switching
No
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
No
Kiến trúc Intel® 64
Yes
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Yes
Trạng thái Chờ
Yes
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Yes
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý
37.5x37.5 (rPGA988B); 31 x 24 (BGA1023)
Hỗ trợ tài liệu hướng dẫn
AVX
Mã của bộ xử lý
SR04W
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa)
1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
No
Graphics & IMC lithography
32 nm
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
No
Phiên bản Công nghệ Intel Identity Protection
1,00
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Yes
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Yes
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Yes
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
No
Công nghệ Intel Fast Memory Access
Yes
ID ARK vi xử lý
53450
Vi xử lý không xung đột
No
Tích hợp 4G WiMAX
Yes
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
6
Dung lượng pin
4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa)
4,5 h
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
90 W
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
No
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Yes
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
382 mm
Độ dày
253 mm
Chiều cao
33,2 mm
Trọng lượng *
2,6 kg
Tính năng
Loại Image Map
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Yes
Cổng kết nối hồng ngoại
No
Họ card đồ họa
Intel, NVIDIA
Hỗ trợ 3D
No
Kiểu/Loại
Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị
LCD
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab