Lenovo ThinkPad Z60m 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : Z
  • Tên mẫu : ThinkPad Z60m
  • Mã sản phẩm : UH3HFGE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 58412
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad Z60m 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Home Edition :

    Lenovo ThinkPad Z60m, 1,86 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description Lenovo ThinkPad Z60m 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB AMD Mobility Radeon X300 Windows XP Home Edition :

    Lenovo ThinkPad Z60m. Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-RW. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X300. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 3,1 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD-RW
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X300
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,064 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh 24-bit Intel High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Loại bàn phím US International
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp ThinkVantage Access Connections, PC Doctor diagnostics, Symantec Client Security 3.0 (with 90 days of virus definitions), ThinkVantage Fingerprint Software, ThinkVantage Productivity Center, ThinkVantage Rescue and Recovery, ThinkVantage System Update, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 4 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 357 mm
Độ dày 262,5 mm
Chiều cao 37 mm
Trọng lượng 3,1 kg
Phim
Bộ điều hợp video, bus PCI Express
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây Intel 2915 a/b/g & Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 357 x 262,5 x 37 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s